Tủ đo lường điện áp với cầu dao phụ tải BME-03

Tủ đo lường điện áp với cầu dao phụ tải mã BME-03 - là tủ trung thế Batel với cầu dao phụ tải đóng cắt điện trong môi trường cách điện khí SF6 và biến điện áp (PT, VT, TU). Tủ được dùng để đo lường hiển thị điện áp của hệ thống hoặc lấy tín hiệu điện áp cho vào rơ le bảo vệ dùng cho chức năng bảo vệ thấp áp hoặc quá áp (27/59) của hệ thống.

BATEL
THỔ NHĨ KỲ - TURKEY
12 tháng

Tủ đo lường điện áp với cầu dao phụ tải mã BME-03 - là cấu hình tủ trung thế Batel thông dụng trong mạng điện trung thế. Nó được sử dụng ở các hệ thống dãy tủ yêu cầu đo lường hiển thị điện áp riêng hoặc lấy tín hiệu ra cho rơ le bảo vệ trong tủ máy cắt.

Tủ trung thế Batel (tủ trung thế 24kV, tủ trung thế 40.5kV) - Tủ có thể đặt trong nhà hoặc trong các trạm kiosk vỏ kim loại ngoài trời.

Tủ trung thế Batel (tủ trung thế 24kV, tủ trung thế 40.5kV) - Tủ được dùng trong các nhà máy, xí nghiệp sản xuất, các ngành công nghiệp nặng, các tòa nhà, chung cư, cao ốc, bệnh viện, trường học,...

 

tu-do-luong-dien-ap-voi-cau-dao-phu-tai-sld

Hình ảnh thiết kế bố trí 3D cho Tủ đo lường điện áp với cầu dao phụ tải BME-03

 

Chính sách bảo hành:

Tủ trung thế Batel (tủ trung thế 24kV, tủ trung thế 40.5kV) mã BME-03 - Bảo hành 18 tháng kể từ ngày giao hàng hoặc 12 tháng kể từ ngày đóng điện.

Cam kết chất lượng:

Tủ trung thế Batel (tủ trung thế 24kV, tủ trung thế 40.5kV) mã BME-03 - Tủ đóng vỏ trong nước sử dụng thiết bị đóng cắt chính của hãng Batel, xuất xứ Thổ Nhĩ Kỳ, cấp đầy đủ CO, CQ nhập khẩu.

 

Hỗ trợ kỹ thuật 24/7

Để được tư vấn kỹ thuật và báo giá sản phẩm Tủ trung thế BATEL Quý khách vui lòng liên hệ: 

Mr. Phúc - himelo.vn@gmail.com - 0904172570

Công ty TNHH điện công nghiệp Himelo hân hạnh được phục vụ Quý vị!

 

Catalogue tủ trung thế Batel

Thông số sản phẩm

Thông số kỹ thuật tủ:

Hãng

Batel

Xuất xứ

Thổ Nhĩ Kỳ

Mã Tủ

BME-03

Điện áp làm việc

Từ 7.2kV đến 40.5kV (Thông dụng: 24kV, 36kV)

Dòng điện định mức

630A

Dòng cắt ngắn mạch

16kA đến 20kA/s

Kích thước của tủ:

Điện áp

Kích thước

Cao (mm)

Rộng (mm)

Sâu (mm)

24kV

1900

500

1000/1250

40.5kV

2250

750

1400/1650

.
.
.
.