Báo giá cầu chì ống trung thế 36kV EFO

- Cầu chì ống trung thế 36kV EFO là cầu chì dạng ống dùng cho lưới điện trung thế từ 6kV đến 36kV loại có đầu nổ, xuất xứ hãng EFO của Thổ Nhĩ Kỳ. Cầu chì ống trung thế EFO 36kV dùng để lắp đặt trong tủ điện trung thế 24kV, tủ RMU 24kV với cầu dao phụ tải có liên động cầu chì hoặc lắp với cầu dao phụ tải/ cầu dao cách ly trong nhà để bảo vệ tải là các máy biến áp.

- Quý vị đang cần giá cầu chì ống trung thế 36kV EFO, giá cầu chì EFO 36kV, giá cầu chì hạt nổ 36kV EFO hay giá cầu chì đầu nổ EFO 36kV,... => Hãy liên hệ Himelo, chúng tôi sẽ báo giá cho Quý vị nhanh nhất với giá cạnh tranh nhất trên thị trường Việt Nam.

EFO
THỔ NHĨ KỲ - TURKEY
12 tháng

Cầu chì ống trung thế 36kV EFO là loại cầu chì hạt nổ hay cầu chì đầu nổ nên thường được dùng trong các tủ cầu dao phụ tải liên động chì để bảo vệ các máy biến áp khi gặp sự cố quá tải hoặc ngắn mạch, khi đó dây chảy trong cầu chì này sẽ đứt và giải phóng lò xo giữ chốt liên động (đầu nổ) và đẩy ra ngoài tác động và cơ cấu liên động trên cầu dao phụ tải của ta, tác động làm cầu dao phụ tải ngắt nguồn điện cấp vào máy biến áp.

 

Cau-chi-ong-trung-the-efo-36kv-himelo

 

Các loại tủ cầu dao phụ tải liên động chì sử dụng cầu chì ống trung thế 36kV EFO như:

- Tủ cầu dao phụ tải liên động chì 40.5kV hãng AYSAN mã YST hoặc mã YSF

- Tủ cầu dao phụ tải liên động chì 40.5kV hãng BATEL mã BME-02

- Tủ RMU 40.5kV ABB Safering/ Safeplus cấu hình CCF với ngăn cầu dao phụ tải liên động chì (ngăn F)

- Tủ RMU 40.5kV SFA Electric cấu hình SFA-RM40.5.SSF với ngăn cầu dao phụ tải liên động chì (ngăn F)

- ...

 

Sản phẩm cầu chì ống trung thế 36kV EFO của chúng tôi đã phân phối tới khắp tất cả các tỉnh thành trên toàn quốc. Chúng tôi nhận báo giá và cung cấp cầu chì ống trung thế 36kV EFO xuất xứ Thổ Nhĩ Kỳ từ Bắc vào Nam:

 

- Báo giá cầu chì ống trung thế 36kV EFO tại Hải Phòng / Mua cầu chì ống trung thế 36kV EFO tại Hải Phòng

- Báo giá cầu chì ống trung thế 36kV EFO tại Hải Dương / Mua cầu chì ống trung thế 36kV EFO tại Hải Dương

- Báo giá cầu chì ống trung thế 36kV EFO tại Bắc Ninh / Mua cầu chì ống trung thế 36kV EFO tại Bắc Ninh

- Báo giá cầu chì ống trung thế 36kV EFO tại Bắc Giang / Mua cầu chì ống trung thế 36kV EFO tại Bắc Giang

- Báo giá cầu chì ống trung thế 36kV EFO tại Thái Nguyên / Mua cầu chì ống trung thế 36kV EFO tại Thái Nguyên

- Báo giá cầu chì ống trung thế 36kV EFO tại Hưng Yên / Mua cầu chì ống trung thế 36kV EFO tại Hưng Yên

- Báo giá cầu chì ống trung thế 36kV EFO tại Hà Nội / Mua cầu chì ống trung thế 36kV EFO tại Hà Nội

- Báo giá cầu chì ống trung thế 36kV EFO tại Quảng Ninh / Mua cầu chì ống trung thế 36kV EFO tại Quảng Ninh

- Báo giá cầu chì ống trung thế 36kV EFO tại Thái Bình / Mua cầu chì ống trung thế 36kV EFO tại Thái Bình

- Báo giá cầu chì ống trung thế 36kV EFO tại Hà Nam / Mua cầu chì ống trung thế 36kV EFO tại Hà Nam

- Báo giá cầu chì ống trung thế 36kV EFO tại Thanh Hóa / Mua cầu chì ống trung thế 36kV EFO tại Thanh Hóa

- Báo giá cầu chì ống trung thế 36kV EFO tại Phú Thọ / Mua cầu chì ống trung thế 36kV EFO tại Phú Thọ

- Báo giá cầu chì ống trung thế 36kV EFO tại Hòa Bình / Mua cầu chì ống trung thế 36kV EFO tại Hòa Bình

- Báo giá cầu chì ống trung thế 36kV EFO tại Đà Nẵng / Mua cầu chì ống trung thế 36kV EFO tại Đà Nẵng

- Báo giá cầu chì ống trung thế 36kV EFO tại Hồ Chí Minh / Mua cầu chì ống trung thế 36kV EFO tại Hồ Chí Minh

- ...

 

 cau-chi-hrc-36kv-80a-efo-7

 

Tài liệu liên quan:

Bang-gia-cau-chi-efo-himelo

Catalogue-cau-chi-trung-the-efo-himelo

 

Để được tư vấn kỹ thuật và báo giá sản phẩm Cầu chì ống trung thế EFO 36kV Quý khách vui lòng liên hệ:

Kinh doanh 1: himelo.vn04@gmail.com - 0901.593.589

Kinh doanh 2: himelo.vn05@gmail.com - 0901.590.589

Công ty TNHH điện công nghiệp Himelo hân hạnh được phục vụ Quý vị!

Thông số sản phẩm

Cấu tạo, thông số kích thước và lực đầu nổ của cầu chì ống trung thế EFO:

Cau-chi-HRC-EFO-kich-thuoc

 

Thông số chi tiết cho mỗi dòng của cầu chì ống trung thế EFO 36kV:

 

 

Dimensions

 

Order  Code

Rated
Voltage

Rated
Current

Rated Maxsimum
Breaking Current

Rated Minimum
Breaking Current

Ød

Øe

L

Cold
Resistance

Power
Dissipation

Weight

Un (kV)

In (A)

I1 (kA)

I3 (A)

mm

mm

mm

W

kg

FV-36-2A

36

2

40

8

53

56

537

2684

14

2,8

FV-36-4A

4

16

1706

16

FV-36-6.3A

6.3

40

579

45

FV-36-10A

10

48

474

69

FV-36-16A

16

79

276

110

FV-36-20A

20

107

209

127

FV-36-25A

25

142

151

150

FV-36-31.5A

31.5

112

132

157

FV-36-40A

40

200

105

301

FV-36-50A

50

220

75

78

75

340

5,4

FV-36-63A

63

252

55

381

FV-36-80A

80

320

36

398

FV-36-100A

100

400

26

417

FV-36-125A

125

500

20

440

FV-36-160A

160

640

85

88

16

465

6,9

 

.
.
.
.