Báo giá cầu chì ống trung thế 24kV EFO
- Cầu chì ống trung thế 24kV EFO là cầu chì dạng ống dùng cho lưới điện trung thế từ 6kV đến 24kV loại có đầu nổ, xuất xứ hãng EFO của Thổ Nhĩ Kỳ. Cầu chì ống trung thế EFO 24kV dùng để lắp đặt trong tủ điện trung thế 24kV, tủ RMU 24kV với cầu dao phụ tải có liên động cầu chì hoặc lắp với cầu dao phụ tải/ cầu dao cách ly trong nhà để bảo vệ tải là các máy biến áp.
- Quý vị đang cần giá cầu chì ống trung thế 24kV EFO, giá cầu chì EFO 24kV, giá cầu chì hạt nổ 24kV EFO hay giá cầu chì đầu nổ EFO 24kV,... => Hãy liên hệ Himelo, chúng tôi sẽ báo giá cho Quý vị nhanh nhất với giá cạnh tranh nhất trên thị trường Việt Nam.
Cầu chì ống trung thế 24kV EFO là loại cầu chì hạt nổ hay cầu chì đầu nổ nên thường được dùng trong các tủ cầu dao phụ tải liên động chì để bảo vệ các máy biến áp khi gặp sự cố quá tải hoặc ngắn mạch, khi đó dây chảy trong cầu chì này sẽ đứt và giải phóng lò xo giữ chốt liên động (đầu nổ) và đẩy ra ngoài tác động và cơ cấu liên động trên cầu dao phụ tải của ta, tác động làm cầu dao phụ tải ngắt nguồn điện cấp vào máy biến áp.
Các loại tủ cầu dao phụ tải liên động chì sử dụng cầu chì ống trung thế 24kV EFO như:
- Tủ cầu dao phụ tải liên động chì 24kV hãng AYSAN mã YST hoặc mã YSF
- Tủ cầu dao phụ tải liên động chì 24kV hãng BATEL mã BME-02
- Tủ RMU 24kV ABB Safering/ Safeplus cấu hình CCF với ngăn cầu dao phụ tải liên động chì (ngăn F)
- Tủ RMU 24kV Schneider RM6 cấu hình NE-IQI với ngăn cầu dao phụ tải liên động chì (ngăn Q)
- Tủ RMU 24kV Siemens 8DJH cấu hình RRT với ngăn cầu dao phụ tải liên động chì (ngăn T)
- ...
Sản phẩm cầu chì ống trung thế 24kV EFO của chúng tôi đã phân phối tới khắp tất cả các tỉnh thành trên toàn quốc. Chúng tôi nhận báo giá và cung cấp cầu chì ống trung thế 24kV EFO xuất xứ Thổ Nhĩ Kỳ từ Bắc vào Nam:
- Báo giá cầu chì ống trung thế 24kV EFO tại Hải Phòng / Mua cầu chì ống trung thế 24kV EFO tại Hải Phòng
- Báo giá cầu chì ống trung thế 24kV EFO tại Hải Dương / Mua cầu chì ống trung thế 24kV EFO tại Hải Dương
- Báo giá cầu chì ống trung thế 24kV EFO tại Bắc Ninh / Mua cầu chì ống trung thế 24kV EFO tại Bắc Ninh
- Báo giá cầu chì ống trung thế 24kV EFO tại Bắc Giang / Mua cầu chì ống trung thế 24kV EFO tại Bắc Giang
- Báo giá cầu chì ống trung thế 24kV EFO tại Thái Nguyên / Mua cầu chì ống trung thế 24kV EFO tại Thái Nguyên
- Báo giá cầu chì ống trung thế 24kV EFO tại Hưng Yên / Mua cầu chì ống trung thế 24kV EFO tại Hưng Yên
- Báo giá cầu chì ống trung thế 24kV EFO tại Hà Nội / Mua cầu chì ống trung thế 24kV EFO tại Hà Nội
- Báo giá cầu chì ống trung thế 24kV EFO tại Quảng Ninh / Mua cầu chì ống trung thế 24kV EFO tại Quảng Ninh
- Báo giá cầu chì ống trung thế 24kV EFO tại Thái Bình / Mua cầu chì ống trung thế 24kV EFO tại Thái Bình
- Báo giá cầu chì ống trung thế 24kV EFO tại Hà Nam / Mua cầu chì ống trung thế 24kV EFO tại Hà Nam
- Báo giá cầu chì ống trung thế 24kV EFO tại Thanh Hóa / Mua cầu chì ống trung thế 24kV EFO tại Thanh Hóa
- Báo giá cầu chì ống trung thế 24kV EFO tại Phú Thọ / Mua cầu chì ống trung thế 24kV EFO tại Phú Thọ
- Báo giá cầu chì ống trung thế 24kV EFO tại Hòa Bình / Mua cầu chì ống trung thế 24kV EFO tại Hòa Bình
- Báo giá cầu chì ống trung thế 24kV EFO tại Đà Nẵng / Mua cầu chì ống trung thế 24kV EFO tại Đà Nẵng
- Báo giá cầu chì ống trung thế 24kV EFO tại Hồ Chí Minh / Mua cầu chì ống trung thế 24kV EFO tại Hồ Chí Minh
- ...
Để được tư vấn kỹ thuật và báo giá sản phẩm cầu chì ống trung thế EFO 24kV Quý khách vui lòng liên hệ:
Kinh doanh 1: himelo.vn04@gmail.com - 0901.593.589
Kinh doanh 2: himelo.vn05@gmail.com - 0901.590.589
Công ty TNHH điện công nghiệp Himelo hân hạnh được phục vụ Quý vị!
Thông số sản phẩm
Cấu tạo, thông số kích thước và lực đầu nổ của cầu chì ống trung thế EFO:
Thông số chi tiết cho mỗi dòng của cầu chì ống trung thế EFO 24kV:
Dimensions
Order Code
Rated
Voltage
Rated
Current
Rated Maxsimum
Breaking Current
Rated Minimum
Breaking Current
Ød
Øe
L
Cold
Resistance
Power
Dissipation
Weight
Un (kV)
In (A)
I1 (kA)
I3 (A)
mm
mm
mm
mΩ
W
kg
FV-24-2A
24
2
50
8
53
56
442
1890
17
2,4
FV-24-4A
4
16
1243
35
FV-24-6.3A
6.3
24
852
41
FV-24-10A
10
40
201
29
FV-24-16A
16
64
169
74
FV-24-20A
20
80
129
67
FV-24-25A
25
100
104
86
FV-24-31.5A
31.5
120
86
109
FV-24-40A
40
160
70
208
FV-24-50A
50
200
75
78
52
205
4,4
FV-24-63A
63
252
37
262
FV-24-80A
80
320
25
301
FV-24-100A
100
400
18
310
FV-24-125A
125
500
14
340
FV-24-160A
160
640
85
88
11
380
5,75